less than nghĩa là gì

Tóm tắt: less-than ý nghĩa, định nghĩa, less-than là gì: 1. having less importance or value than other people or things: 2. having less importance or value… Xem ngay 2.Từ điển Anh Việt "less than" - là gì? Bạn đang xem: More or less nghĩa là gì money to burn monkey business monkey on one"s back month of Sundays moonshine mop the floor with mop up more often than not more or less more than more than one could shake a stick at morning after mouth-watering move a muscle move heaven và earth move in on moving spirit more (to it) than meets the 23 Thg 1 2017. Tiếng Nhật. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Pháp (Canada) Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) for a lot less có nghĩa là gì? Xem bản dịch. Tam thân (zh. 三身, sa. trikāya) là một thuật ngữ được dùng trong Phật giáo Đại thừa (sa. mahāyāna ), chỉ ba loại thân của một vị Phật. Quan điểm này xuất phát từ tư tưởng cho rằng Phật—như một nhân vật đã xuất hiện trên thế gian để hoằng hoá, tiếp độ chúng không ít hơn. no less than 200 soldiers were dead and missing in that battle. không ít hơn hai trăm binh sĩ bị tử vong và mất tích trong trận ấy. the less , the less càng ít., càng ít. the less you know about him, the less disappointed you are. càng ít biết về hắn, anh càng đỡ thất vọng. 3 Months Of Dating What To Expect. Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "less than"Less than a dollar?Ít hơn một triệu đô - la Mỹ hả?be much less thanfall well short ofno less thankhông ít hơnLess than a dollar?Ít hơn một triệu đô-la Mỹ hả?In less than không đầy 20 phút than three tới ba ngày than 20 20 less thanHoàn toànLess than tệ hơn thế less thancung cấp ít hơnLess than five hơn năm is less than hơn matters less than cỡ không quan trọng bằng chất eat less than cần ăn ít hơn trước đây less than no timengay lập tứcZero is less than nhỏ hơn than four years đến bốn spends less than ấy làm ra nhiều nhưng chi dùng less than a yeartrong chưa đầy một nămno less than 2 milionkhông dưới 2 triệu

less than nghĩa là gì